Từ "cố chấp" trong tiếng Việt có nghĩa là một người kiên quyết giữ nguyên ý kiến, quan điểm của mình một cách cứng nhắc, không chịu lắng nghe ý kiến của người khác hoặc không thay đổi quan điểm dù có lý do hợp lý. Từ này có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:
Biến thể và từ đồng nghĩa
Biến thể: "Cố chấp" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng ý nghĩa chính vẫn giữ nguyên.
Từ đồng nghĩa: "Bướng bỉnh", "cứng đầu" cũng có thể được coi là từ đồng nghĩa với "cố chấp", vì chúng đều chỉ những người không dễ dàng thay đổi ý kiến hoặc hành động của mình.
Ví dụ sử dụng
Câu đơn giản: "Anh ta rất cố chấp, không bao giờ lắng nghe ý kiến của người khác."
Câu nâng cao: "Trong các cuộc thảo luận, nếu một người quá cố chấp, họ sẽ không thể tiếp thu được những ý tưởng mới và điều này sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của nhóm."
Từ gần giống
"Bướng bỉnh": chỉ sự kiên quyết không chịu nghe lời.
"Cứng đầu": chỉ sự khăng khăng giữ ý kiến, không chịu thay đổi.
"Thiên kiến": chỉ sự thiên vị, không công bằng, có thể dẫn đến sự cố chấp.
Lưu ý
Khi sử dụng từ "cố chấp", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Không phải lúc nào "cố chấp" cũng mang nghĩa tiêu cực; trong một số trường hợp, sự kiên định cũng có thể được coi là một phẩm chất tốt, nhưng nếu quá mức thì sẽ trở thành cố chấp.